1 |
khía cạnhphần hay mặt nhìn tách riêng ra khỏi những phần khác, mặt khác của sự vật, sự việc đề cập tới tất cả các khía cạnh Đồng nghĩa: góc cạnh [..]
|
2 |
khía cạnhekadesa (nam)
|
3 |
khía cạnhMột phần, một mặt của một vấn đề có thể tách riêng ra mà xét: Thảo luận mọi khía cạnh của công tác.
|
4 |
khía cạnh Một phần, một mặt của một vấn đề có thể tách riêng ra mà xét. | : ''Thảo luận mọi '''khía cạnh''' của công tác.''
|
5 |
khía cạnhMột phần, một mặt của một vấn đề có thể tách riêng ra mà xét: Thảo luận mọi khía cạnh của công tác.
|
<< túc nho | khích bác >> |